Định nghĩa của từ unquestioned

Phát âm từ vựng unquestioned

unquestionedadjective

không nghi ngờ gì

/ʌnˈkwestʃənd//ʌnˈkwestʃənd/

Nguồn gốc của từ vựng unquestioned

Từ "unquestioned" được hình thành bằng cách thêm tiền tố "un-" vào từ "questioned". "Un-" là tiền tố có nghĩa là "not" hoặc "trái ngược với", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. "Questioned" bắt nguồn từ động từ "question", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "question", bản thân nó bắt nguồn từ tiếng Latin "quaestio", có nghĩa là "điều tra". Do đó, "unquestioned" theo nghĩa đen có nghĩa là "không bị nghi ngờ" hoặc "vượt ra ngoài câu hỏi".

Tóm tắt từ vựng unquestioned

type tính từ

meaningkhông bị hỏi, không bị chất vấn (người)

meaningkhông bị nghi ngờ, không ai nghi vấn (quyền lợi...)

Ví dụ của từ vựng unquestionednamespace

so obvious that it cannot be doubted

rõ ràng đến mức không thể nghi ngờ gì nữa

  • His courage remains unquestioned.

    Sự can đảm của anh ấy vẫn không bị nghi ngờ.

  • The candidate's victory was met with unquestioned approval from the majority of voters.

    Chiến thắng của ứng cử viên đã nhận được sự chấp thuận không cần bàn cãi của đa số cử tri.

  • In this company, the boss's decisions are unquestioned authority.

    Trong công ty này, quyết định của ông chủ là thẩm quyền không thể tranh cãi.

  • Her academic achievements were unquestioned throughout her schooling.

    Thành tích học tập của cô là điều không thể bàn cãi trong suốt thời gian đi học.

  • The athletes' respect and admiration for their coach is unquestioned.

    Sự tôn trọng và ngưỡng mộ của các vận động viên dành cho huấn luyện viên của họ là điều không cần bàn cãi.

accepted as right or true without really being considered

được chấp nhận là đúng hoặc đúng mà không thực sự được xem xét

  • an unquestioned assumption

    một giả định không thể nghi ngờ

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng unquestioned


Bình luận ()