Định nghĩa của từ unrelentingly

Phát âm từ vựng unrelentingly

unrelentinglyadverb

không ngớt

/ˌʌnrɪˈlentɪŋli//ˌʌnrɪˈlentɪŋli/

Nguồn gốc của từ vựng unrelentingly

"Unrelentingly" là sự kết hợp của hai từ: * **"Un-"**: Tiền tố này có nghĩa là "not" hoặc "ngược lại với". * **"Relent"**: Từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "relendir", có nghĩa là "làm chùng, trở nên ít cứng rắn hơn". Do đó, "unrelenting" có nghĩa là "không làm chùng, không trở nên ít cứng rắn hơn". Nó mô tả một cái gì đó tiếp tục mà không giảm bớt, dừng lại hoặc yếu đi.

Tóm tắt từ vựng unrelentingly

typeDefault

meaningtrạng từ

meaningxem unrelenting

Ví dụ của từ vựng unrelentinglynamespace

without stopping or becoming less severe

không dừng lại hoặc trở nên ít nghiêm trọng hơn

  • The rain beat unrelentingly down.

    Cơn mưa trút xuống không ngớt.

  • Her face remained unrelentingly severe.

    Sắc mặt cô vẫn nghiêm nghị không ngớt.

  • The rain pounded against the windows unrelentingly, creating a deafening symphony that refused to subside.

    Những cơn mưa liên tục đập vào cửa sổ, tạo nên một bản giao hưởng chói tai không bao giờ lắng xuống.

  • The wind howled through the streets unrelentingly, sending chills down the spines of anyone who dared to venture outside.

    Gió hú không ngừng trên đường phố, khiến bất kỳ ai dám ra ngoài đều phải rùng mình.

  • The horde of hungry mosquitoes descended upon him unrelentingly, feasting on his flesh with an uncaring fervor.

    Đàn muỗi đói liên tục lao xuống anh ta, ăn thịt anh ta một cách vô tư lự.

without stopping or considering the feelings of other people

không dừng lại hoặc xem xét cảm xúc của người khác

  • He was teased unrelentingly at school.

    Anh ấy bị trêu chọc không ngừng ở trường.


Bình luận ()