Định nghĩa của từ unsigned

Phát âm từ vựng unsigned

unsignedadjective

chưa ký

/ˌʌnˈsaɪnd//ˌʌnˈsaɪnd/

Nguồn gốc của từ vựng unsigned

Từ "unsigned" có thể có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, về bản chất, "unsigned" dùng để chỉ thứ gì đó không có chữ ký hoặc người nào đó chưa thêm chữ ký của họ. Trong lập trình máy tính, "unsigned" là thuật ngữ dùng để mô tả loại số không có bit dấu. Ở dạng nhị phân, số được tạo thành từ một chuỗi bit (số không và số một). Bit dấu là bit ngoài cùng bên trái, được đặt thành 0 đối với số dương và 1 đối với số âm. Bằng cách xóa bit dấu, tất cả các giá trị có thể đều biểu diễn số dương. Trong bộ nhớ máy tính, số không dấu chiếm ít không gian hơn và do đó hiệu quả hơn. Trong ngôn ngữ hàng ngày, "unsigned" có thể dùng để chỉ tài liệu, thỏa thuận hoặc hợp đồng không có chữ ký của tất cả các bên liên quan. Điều này có thể chỉ ra rằng tài liệu chưa được hoàn thiện, phê chuẩn hoặc chưa nhận được sự chấp thuận cần thiết. Nó cũng có thể gợi ý rằng có tranh chấp hoặc bất đồng giữa các bên và họ vẫn chưa thống nhất về các điều khoản hoặc điều kiện. Cuối cùng, "unsigned" ngụ ý rằng một cái gì đó chưa hoàn thành hoặc đang chờ hoàn thiện.

Tóm tắt từ vựng unsigned

type tính từ

meaningkhông đánh dấu; (tôn giáo) không làm dấu

meaningkhông ký tên

meaningkhông ra hiệu, không làm hiệu

Ví dụ của từ vựng unsignednamespace

not having been signed by somebody; without a signature

không có chữ ký của ai đó; không có chữ ký

  • an unsigned letter to the editor

    một lá thư không có chữ ký gửi cho biên tập viên

not having a contract with a company or team

không có hợp đồng với một công ty hoặc nhóm

  • an unsigned band/player

    một ban nhạc/người chơi chưa ký hợp đồng

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng unsigned


Bình luận ()