Định nghĩa của từ unmarked

Phát âm từ vựng unmarked

unmarkedadjective

không được đánh dấu

/ˌʌnˈmɑːkt//ˌʌnˈmɑːrkt/

Nguồn gốc của từ vựng unmarked

"Unmarked" là một từ ghép được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "un-" với phân từ quá khứ "marked". * **"Un-"** là một tiền tố phủ định phủ định nghĩa của từ mà nó đứng trước. * **"Marked"** bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "mearcian", có nghĩa là "tạo dấu, chỉ định". Do đó, "unmarked" theo nghĩa đen có nghĩa là "không được đánh dấu" hoặc "không có dấu". Nó ám chỉ trạng thái tồn tại mà không có bất kỳ đặc điểm hoặc nhận dạng nào phân biệt.

Tóm tắt từ vựng unmarked

type tính từ

meaningkhông được đánh dấu

meaningkhông bị theo dõi; không được để ý

Ví dụ của từ vựng unmarkednamespace

without a sign or words to show what or where something is

không có dấu hiệu hoặc từ ngữ để chỉ ra cái gì hoặc ở đâu

  • an unmarked police car

    một chiếc xe cảnh sát không có nhãn hiệu

  • He was buried in an unmarked grave.

    Ông được chôn cất trong một ngôi mộ không tên.

with no player from the other team staying close to prevent them from getting the ball

không có cầu thủ nào của đội kia ở gần để ngăn họ lấy bóng

  • He headed the ball to the unmarked Gray.

    Anh ấy đánh đầu đưa bóng cho Gray không được đánh dấu.

  • She was unmarked, six yards from goal.

    Cô ấy không bị đánh dấu, cách khung thành sáu thước.

not showing any particular feature or style, such as being formal or informal

không thể hiện bất kỳ tính năng hoặc phong cách cụ thể nào, chẳng hạn như trang trọng hoặc không chính thức


Bình luận ()