Định nghĩa của từ uphill

Phát âm từ vựng uphill

uphilladjective

lên dốc

/ˌʌpˈhɪl//ˌʌpˈhɪl/

Nguồn gốc của từ vựng uphill

Từ "uphill" là một từ ghép, kết hợp giới từ "up" với danh từ "hill". Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, trong đó "up" có nghĩa là "hướng lên đỉnh" và "hyll" ám chỉ một ngọn đồi hoặc vùng đất cao. Theo thời gian, "uphill" đã phát triển để mô tả chuyển động hoặc tiến trình chống lại trọng lực, tượng trưng cho sự khó khăn hoặc thử thách. Nó phản ánh sự gắng sức về mặt thể chất cần thiết để leo lên một con dốc, biến nó thành ẩn dụ cho bất kỳ nhiệm vụ đầy thử thách hoặc đòi hỏi nào.

Tóm tắt từ vựng uphill

type tính từ

meaningdốc (đường)

meaningkhó khăn, vất v (công việc)

examplean uphill task: một nhiệm vụ khó khăn

type phó từ

meaninglên dốc

Ví dụ của từ vựng uphillnamespace

sloping upwards

dốc lên trên

  • an uphill climb/slope

    leo dốc/dốc

  • The last part of the race is all uphill.

    Phần cuối cùng của cuộc đua đều khó khăn.

  • Climbing the steep mountainside was an uphill battle for the hiker.

    Leo lên sườn núi dốc là một cuộc chiến gian nan đối với người đi bộ đường dài.

  • The struggling business faced an uphill climb to turn a profit.

    Doanh nghiệp đang gặp khó khăn phải đối mặt với nhiều khó khăn để có thể thu được lợi nhuận.

  • The athlete faced an uphill struggle as she tried to break the world record.

    Vận động viên này đã phải đối mặt với cuộc đấu tranh khó khăn khi cố gắng phá kỷ lục thế giới.

an argument or a struggle that is difficult to win and takes a lot of effort over a long period of time

một cuộc tranh cãi hoặc một cuộc đấu tranh khó giành chiến thắng và cần rất nhiều nỗ lực trong một thời gian dài

  • He faces an uphill struggle to be fit in time for the championships.

    Anh ấy phải đối mặt với một cuộc đấu tranh khó khăn để có đủ thể lực cho chức vô địch.

  • The airline faces an uphill climb to compete with top air carriers.

    Hãng hàng không phải đối mặt với một chặng đường khó khăn để cạnh tranh với các hãng hàng không hàng đầu.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng uphill


Bình luận ()