Định nghĩa của từ upper-crust

Phát âm từ vựng upper-crust

upper-crustadjective

lớp trên

/ˌʌpə ˈkrʌst//ˌʌpər ˈkrʌst/

Ví dụ của từ vựng upper-crustnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng upper-crust


Bình luận ()