Định nghĩa của từ user ID

Phát âm từ vựng user ID

user IDnoun

ID người dùng

/ˌjuːzər ˌaɪ ˈdiː//ˌjuːzər ˌaɪ ˈdiː/

Ví dụ của từ vựng user IDnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng user ID


Bình luận ()