danh từ
sự khác nhau, sự không đi đôi, sự không ăn khớp, sự mâu thuẫn
words are at variance with the facts: lời nói không đi đôi với việc làm
sự xích mích; mối bất hoà
to be at variance with someone: xích mích (mâu thuẫn) với ai
sự thay đổi (về thời tiết...)
Default
(thống kê) phương sai
accidental v. phương sai ngẫu nhiên
external v. phương sai ngoài
Bình luận ()