
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Sơn dầu
Nguồn gốc của từ "varnish" có thể bắt nguồn từ thời Trung cổ khi vecni được làm từ nhựa cây và thực vật. Những loại nhựa này, đặc và dính, được nấu chảy và bôi lên các vật thể để tạo thành lớp phủ bảo vệ. Từ tiếng Pháp cổ "verni", có nghĩa là "che phủ", là gốc của từ tiếng Anh hiện đại "varnish." "Vernoi" là từ tiếng Anh trung đại và tiếng Pháp dùng để chỉ một chất dính lấy từ nhựa thông, dùng để bịt kín và chống thấm nước cho các vật thể. "Vernyshe" là từ tiếng Anh trung đại dùng để chỉ sản phẩm hoàn thiện được bôi lên các vật thể để tạo cho chúng vẻ ngoài bóng bẩy hoặc sáng bóng. Vào cuối những năm 1500, từ "varnish" bắt đầu thay thế các từ phương ngữ khu vực như "fillip" (một loại sơn mài) và "lakk" (một loại vecni bóng) ở Anh, và đến những năm 1700, từ "varnish" đã trở thành thuật ngữ phổ biến để chỉ vật liệu dùng để phủ và bảo quản đồ vật, đặc biệt là đồ nội thất và tranh vẽ. Theo thời gian, thành phần của vecni đã thay đổi để bao gồm các vật liệu tổng hợp, nhưng khái niệm về việc phủ một lớp bảo vệ lên đồ vật vẫn giữ nguyên.
danh từ
véc ni, sơn dầu
mặt véc ni
nước bóng
to varnish one's reputation: tô son điểm phấn cho cái danh tiếng bề ngoài
ngoại động từ
đánh véc ni, quét sơn dầu
tráng men (đồ sành)
(nghĩa bóng) tô son điểm phấn
to varnish one's reputation: tô son điểm phấn cho cái danh tiếng bề ngoài
Cô ấy cẩn thận phủ một lớp vecni bóng mới lên chiếc tủ cổ để bảo vệ và làm tăng vẻ đẹp ban đầu của nó.
Nghệ sĩ đã phun một lớp vecni trong suốt lên bức tranh acrylic để tạo cho nó một lớp hoàn thiện bóng bẩy.
Để giữ gìn màu sắc rực rỡ của bức tranh màu nước, người bảo quản tác phẩm nghệ thuật đã phủ một lớp vecni mờ mỏng lên bề mặt.
Cánh cửa gỗ cũ đã được tân trang lại rất cần thiết bằng lớp vecni vàng dày, mang lại cho cánh cửa vẻ sáng bóng và sang trọng.
Bất chấp sức nóng gay gắt của mặt trời, lớp vecni trên những chiếc xe trong phòng trưng bày vẫn sáng bóng và không bị ảnh hưởng.
Do tác động của độ ẩm, không khí và ánh sáng, lớp vecni ban đầu trên các tác phẩm điêu khắc cổ đã đổi màu theo thời gian.
Người thợ thủ công đã phủ một lớp vecni trong suốt lên các tấm gỗ để hấp thụ độ ẩm và ngăn ngừa cong vênh hoặc nứt nẻ.
Những bức tranh tinh xảo trong bảo tàng được bảo vệ bằng lớp vecni chống tia UV có tác dụng lọc bỏ các tia có hại từ mặt trời.
Chuyên gia phục chế đã phủ một lớp vecni dày có kết cấu lên cây vĩ cầm cũ, tạo cho nó âm thanh mượt mà và đồng đều.
Thuyền trưởng đã ra lệnh phủ một lớp vecni hàng hải mới lên sàn gỗ của tàu, đảm bảo độ bền của tàu trong điều kiện nước mặn.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()