danh từ
sự rung động; sự làm rung động
(vật lý) sự lúc lắc, sự chấn động
amplitude of vibration: độ biến chấn động
forced vibration: chấn động cưỡng bức
free vibration: chấn động tự do
sự chấn động
a vibration of opinion: sự chấn động dư luận
Default
(vật lí) sự dao động, sự chấn động, sự rung
v. of the second order chấn động cấp hai
damped v. dao động tắt dần
Bình luận ()