
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
trinh nữ
Nguồn gốc của từ "virgin" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "virgo", dịch theo nghĩa đen là "maiden" hoặc "người phụ nữ chưa lập gia đình". Thuật ngữ này được sử dụng trong tiếng Latin cổ điển để mô tả một người phụ nữ chưa quan hệ tình dục hoặc chưa kết hôn. Từ "virgo" là dạng giống cái của danh từ tiếng Latin "vir", có nghĩa là "man" hoặc "chồng". Tiền tố "vir-" trong "virgo" cho thấy rằng thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ một người phụ nữ không tham gia vào vai trò là vợ hoặc bạn đời của một người đàn ông. Từ tiếng Anh "virgin" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "virgin" và tiếng Latin thô tục "virgĭnus", có nghĩa là "phụ nữ, cô gái hoặc phụ nữ trẻ". Ý nghĩa này được duy trì trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, khoảng thế kỷ 13 đến thế kỷ 15. Ngày nay, từ "virgin" vẫn tiếp tục được sử dụng theo nghĩa gốc của nó là một người phụ nữ chưa kết hôn và chưa tham gia vào hoạt động tình dục. Tuy nhiên, thuật ngữ này cũng đã mang nhiều ý nghĩa văn hóa và tôn giáo rộng hơn, đặc biệt là trong đức tin Cơ đốc, nơi khái niệm trinh tiết được sử dụng để ám chỉ Mary, mẹ của Chúa Jesus, người được gọi là "Đức Trinh Nữ Maria". Điều thú vị là từ "virgin" cũng đã phát triển để mang nhiều hàm ý khác, chẳng hạn như sự trong trắng, ngây thơ và chưa bị đụng chạm, ngoài ý nghĩa gốc của nó. Hơn nữa, trong văn hóa đại chúng hiện đại, hàm ý này đôi khi được áp dụng cho các sản phẩm hoặc đồ vật để chỉ trạng thái ban đầu, chưa mở và chưa sử dụng của chúng.
danh từ
gái trinh, gái đồng trinh
virgin woman: gái trinh
virgin modesty: vẻ thuỳ mị e lệ của người gái trinh
(tôn giáo) bà sơ đồng trinh
virgin soil: đất chưa khai phá
virgin clay: đất sét chưa nung
virgin oil: dầu sống
(tôn giáo) (the Virgin) đức Mẹ; ảnh đức Mẹ, tượng đức Mẹ
the [Blessed] virgin: đức Mẹ đồng trinh
tính từ
(thuộc) gái trinh; trinh, tân; trinh khiết, trong trắng
virgin woman: gái trinh
virgin modesty: vẻ thuỳ mị e lệ của người gái trinh
chưa đụng đến, hoang, chưa khai phá
virgin soil: đất chưa khai phá
virgin clay: đất sét chưa nung
virgin oil: dầu sống
(động vật học) đồng trinh (sâu bọ tự đẻ trứng thụ tinh không cần đực)
the [Blessed] virgin: đức Mẹ đồng trinh
a person who has never had sex
một người chưa bao giờ quan hệ tình dục
Cô ấy còn là một trinh nữ khi kết hôn.
the Virgin Mary, mother of Jesus Christ
Đức Trinh Nữ Maria, mẹ của Chúa Giêsu Kitô
a person who has no experience of a particular activity
một người không có kinh nghiệm về một hoạt động cụ thể
một trinh nữ chính trị
một trinh nữ trên mạng
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()