Định nghĩa của từ Virgo

Phát âm từ vựng Virgo

Virgonoun

Xử Nữ

/ˈvɜːɡəʊ//ˈvɜːrɡəʊ/

Nguồn gốc của từ vựng Virgo

Word OriginLatin.

Ví dụ của từ vựng Virgonamespace

the 6th sign of the zodiac, the Virgin

a person born when the sun is in this sign, that is between 23 August and 23 September, approximately

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng Virgo


Bình luận ()