Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
visual display unit
Phát âm từ vựng
visual display unit
visual display unit
noun
Đơn vị hiển thị trực quan
/ˌvɪʒuəl dɪˈspleɪ juːnɪt/
/ˌvɪʒuəl dɪˈspleɪ juːnɪt/
Ví dụ của từ vựng
visual display unit
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()