Định nghĩa của từ vitamin C

Phát âm từ vựng vitamin C

vitamin Cnoun

Vitamin C.

/ˌvɪtəmɪn ˈsiː//ˌvaɪtəmɪn ˈsiː/

Ví dụ của từ vựng vitamin Cnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng vitamin C


Bình luận ()