Định nghĩa của từ voracity

Phát âm từ vựng voracity

voracitynoun

tính háu ăn

/vəˈræsəti//vəˈræsəti/

Nguồn gốc của từ vựng voracity

Từ "voracity" có nguồn gốc từ tiếng Latin. "Vorare" là động từ tiếng Latin có nghĩa là "nuốt chửng" hoặc "ăn ngấu nghiến". Từ gốc này, danh từ tiếng Latin "voracitas" được bắt nguồn, có nghĩa là "voraciousness" hoặc "tham lam". Từ "voracity" sau đó được mượn vào tiếng Anh trung đại từ tiếng Pháp cổ, nơi nó được viết là "voracité". Trong tiếng Anh, "voracity" đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để mô tả một sự thèm ăn mạnh mẽ và quá mức, đặc biệt là đối với thực phẩm. Nó cũng có thể được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả một ham muốn mãnh liệt hoặc mãnh liệt đối với một cái gì đó. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để mô tả những thứ như sự thèm ăn kiến ​​thức hoặc sự thèm khát phiêu lưu.

Tóm tắt từ vựng voracity

type danh từ

meaningtính tham ăn, tính phàm ăn

meaning(nghĩa bóng) lòng khao khát

exampleinsatiable voraciousness: lòng khao khát không sao thoả mãn nổi

Ví dụ của từ vựng voracitynamespace

meaning

the fact of eating or wanting large amounts of food

thực tế là ăn hoặc muốn ăn một lượng lớn thức ăn

  • the voracity of predators

    sự tham lam của động vật ăn thịt

  • Sarah's voracity for reading led her to finish an entire novel in just one sitting.

    Niềm đam mê đọc sách của Sarah đã giúp cô đọc xong toàn bộ một cuốn tiểu thuyết chỉ trong một lần ngồi.

  • The wild animals in the park exhibited a voracious appetite for the food left out by human visitors.

    Các loài động vật hoang dã trong công viên biểu hiện sự thèm ăn vô độ đối với thức ăn mà du khách để lại.

  • The real estate market in this area shows no signs of slowing down, with buyers displaying an insatiable voracity for property.

    Thị trường bất động sản tại khu vực này không có dấu hiệu chậm lại khi người mua thể hiện sự thèm khát bất động sản vô độ.

  • The dancer's voracious style left the audience breathless as she twirled and leapt across the stage.

    Phong cách biểu diễn mạnh mẽ của nữ vũ công khiến khán giả nín thở khi cô xoay người và nhảy khắp sân khấu.

meaning

the quality of wanting a lot of new information and knowledge

chất lượng của việc muốn có nhiều thông tin và kiến ​​thức mới

  • the breadth and voracity of her reading

    sự rộng lớn và sự tham lam trong việc đọc của cô ấy

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng voracity


Bình luận ()