Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
wait list
Phát âm từ vựng
wait list
wait list
noun
Danh sách chờ đợi
/ˈweɪt lɪst/
/ˈweɪt lɪst/
Ví dụ của từ vựng
wait list
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
wait list
wait list
wait-list
verb
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()