Định nghĩa của từ wait list

Phát âm từ vựng wait list

wait listnoun

Danh sách chờ đợi

/ˈweɪt lɪst//ˈweɪt lɪst/

Ví dụ của từ vựng wait listnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng wait list


Bình luận ()