Ví dụ của từ vựng walk overnamespace
to treat somebody badly, without considering them or their needs
đối xử tệ với ai đó, mà không quan tâm đến họ hoặc nhu cầu của họ
- She'll always let him walk all over her.
Cô ấy luôn để anh ta giày xéo mình.
to defeat somebody easily
đánh bại ai đó một cách dễ dàng
- They walked all over their opponents in the crucial match.
Họ đã đánh bại tất cả các đối thủ của mình trong trận đấu quan trọng.
Bình luận ()