
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
chim họa mi
Nguồn gốc của từ "warbler" bắt nguồn từ tiếng kêu đặc trưng của loài chim này, thường được mô tả là những bài hát ríu rít, ngọt ngào. Thuật ngữ "warble" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "werblan", dùng để chỉ chuyển động rung lắc hoặc run rẩy. Người ta tin rằng sự liên tưởng này với sự run rẩy bắt nguồn từ cách đuôi của một số loài chim họa mi vẫy qua vẫy lại, tương tự như cách cơ thể run rẩy lắc lư. Tên "warbler" chính thức được sử dụng vào thế kỷ 17 và vẫn được sử dụng kể từ đó. Mặc dù ý nghĩa cụ thể của thuật ngữ này có thể thay đổi tùy theo phương ngữ và khu vực, nhưng "warbler" thường dùng để chỉ một nhóm chim nhỏ, biết hót trong họ Parulidae và họ Sylviidae ở Tân Thế giới và Cựu Thế giới. Những loài chim này được biết đến với bộ lông sặc sỡ và tiếng hót đặc trưng, thường bao gồm nhiều nốt nhạc và tiếng rung. Điều thú vị là thuật ngữ "warbler" đã có một số cách diễn giải khác nhau trong suốt chiều dài lịch sử. Có một thời điểm, nó được dùng để chỉ một nhóm thủy thủ gây ra sự phá phách và xáo trộn trên tàu, giống như tiếng hót hỗn loạn của chính những chú chim. Tuy nhiên, cách diễn giải này đã không còn được ưa chuộng nữa khi nguồn gốc thực sự của thuật ngữ này được hiểu rõ hơn. Ngày nay, "warbler" chủ yếu được dùng để mô tả những chú chim đầy màu sắc và du dương mà tất cả chúng ta đều biết và yêu thích.
danh từ
(động vật học) chim chích
người hay hát líu lo
Đồng cỏ tràn ngập tiếng hót líu lo của loài chim họa mi khi mặt trời mọc trên bầu trời.
Chim họa mi xanh cổ đen hót vang khắp khu rừng bằng những nốt nhạc cao vút hấp dẫn của mình.
Người quan sát chim cẩn thận quan sát các bụi cây để tìm kiếm loài chim họa mi Wilson khó nắm bắt.
Bộ lông rực rỡ của loài chim họa mi vàng thu hút sự chú ý khi chúng bay lượn từ cây này sang cây khác.
Tiếng hót ngọt ngào của loài chim họa mi hòa quyện hoàn hảo với âm thanh tĩnh lặng của khu rừng vào buổi sáng.
Khi loài chim họa mi đầu cam ẩn mình trong tán lá rậm rạp, tiếng kêu thảm thiết của chúng có thể được nghe thấy vang vọng khắp các tán cây.
Những đốm màu hạt dẻ đặc trưng của loài chim họa mi giữa những chiếc lá xanh tạo nên sự tương phản ấn tượng về mặt thị giác.
Tiếng hót của loài chim thông thật thích thú khi nó vang vọng trong không khí trong lành của khu rừng.
Tiếng gọi ríu rít của chim lò hòa quyện một cách liền mạch với tiếng hót líu lo của những loài chim khác trong khu vực.
Bộ ba tiếng hót líu lo, ríu rít và rung rung của loài chim họa mi tạo nên một bản giao hưởng du dương, tô điểm thêm nét quyến rũ cho vùng đất hoang vu xanh tươi.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()