Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
washing-up liquid
Phát âm từ vựng
washing-up liquid
washing-up liquid
noun
Rửa chất lỏng
/ˌwɒʃɪŋ ˈʌp lɪkwɪd/
/ˌwɑːʃɪŋ ˈʌp lɪkwɪd/
Ví dụ của từ vựng
washing-up liquid
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
washing-up liquid
washing-up liquid
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()