Định nghĩa của từ washing-up liquid

Phát âm từ vựng washing-up liquid

washing-up liquidnoun

Rửa chất lỏng

/ˌwɒʃɪŋ ˈʌp lɪkwɪd//ˌwɑːʃɪŋ ˈʌp lɪkwɪd/

Ví dụ của từ vựng washing-up liquidnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng washing-up liquid


Bình luận ()