
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
sáp
/wæks//wæks/Từ "wax" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "weax", có nghĩa là "chất hóa học mềm ra dưới tác động của nhiệt và cứng lại khi nguội". Người ta cho rằng từ tiếng Anh cổ này bắt nguồn từ một từ gốc tiếng Đức, "wiksan", có cùng nghĩa. Nguồn gốc cuối cùng của từ gốc tiếng Đức này vẫn chưa chắc chắn, nhưng có thể nó bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "wiksanom", có nghĩa là "trở nên trắng", do cách sáp chuyển sang màu trắng khi cứng lại. Việc sử dụng sáp trong lịch sử loài người có thể bắt nguồn từ các nền văn minh cổ đại như người Babylon, người Ai Cập và người Hy Lạp. Sáp được sử dụng theo nhiều cách, chẳng hạn như để tạo ra niêm phong, vật liệu chống thấm nước và nến để thắp sáng. Tính chất dễ uốn và kết dính của nó khiến nó trở thành một chất đa năng cho nhiều mục đích khác nhau. Trong thời hiện đại, sáp vẫn thường được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm nến, mỹ phẩm, bao bì thực phẩm và đồ điện tử, v.v. Tính chất và công dụng đa dạng của sáp khiến nó trở thành một chất có giá trị và quan trọng cho nhiều ứng dụng khác nhau.
danh từ
sáp ong ((cũng) beeswax)
to be in a wax: đang nổi giận
to get in a wax: nổi giận
to put someone in a wax: làm cho ai nổi giận
chất sáp
to wax merry: trở nên vui vẻ
to wax indignant: nổi cơn phẫn nộ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đĩa hát
ngoại động từ
đánh sáp, đánh bóng bằng sáp, bôi sáp, vuốt sáp
to be in a wax: đang nổi giận
to get in a wax: nổi giận
to put someone in a wax: làm cho ai nổi giận
a solid substance that is made from beeswax or from various fats and oils and used for making candles, polish, models, etc. It becomes soft when it is heated.
một chất rắn được làm từ sáp ong hoặc từ các loại chất béo và dầu khác nhau và được sử dụng để làm nến, đánh bóng, mô hình, v.v. Nó trở nên mềm khi được nung nóng.
sáp tạo kiểu cho tóc
sáp sàn
Bút chì sáp
sáp đánh bóng
Những ngọn nến trên bàn tan chảy và cuối cùng biến thành một vũng sáp.
Bưu kiện được buộc bằng dây và niêm phong bằng sáp.
Ánh nắng xuyên qua cửa sổ đã làm tan chảy lớp sáp.
Sáp tan chảy khi chịu nhiệt.
a soft, sticky yellow-brown substance that is found in your ears
một chất mềm, dính màu vàng nâu được tìm thấy trong tai bạn
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()