Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
weapon of mass destruction
Phát âm từ vựng
weapon of mass destruction
weapon of mass destruction
noun
Vũ khí hủy diệt hàng loạt
/ˌwepən əv ˌmæs dɪˈstrʌkʃn/
/ˌwepən əv ˌmæs dɪˈstrʌkʃn/
Ví dụ của từ vựng
weapon of mass destruction
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()