Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
wee-wee
Phát âm từ vựng
wee-wee
wee-wee
verb
Wee-wee
/ˈwiː wiː/
/ˈwiː wiː/
Nguồn gốc của từ vựng
wee-wee
Word Origin1930s: imitative.
Ví dụ của từ vựng
wee-wee
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
wee-wee
wee-wee
noun
wee-wee
wee
adjective
wee
noun
wee
verb
Wee Free
noun
Wee Willie Winkie
wee
Wee Frees
the wee hours
the wee small hours
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()