Định nghĩa của từ well-being

Phát âm từ vựng well-being

well-beingnoun

hạnh phúc

/ˈwel biːɪŋ//ˈwel biːɪŋ/

Ví dụ của từ vựng well-beingnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng well-being


Bình luận ()