Định nghĩa của từ well thought out

Phát âm từ vựng well thought out

well thought outadjective

cũng được nghĩ ra

/ˌwel θɔːt ˈaʊt//ˌwel θɔːt ˈaʊt/

Ví dụ của từ vựng well thought outnamespace


Bình luận ()