Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
Weltanschauung
Phát âm từ vựng
Weltanschauung
Weltanschauung
noun
Thế giới quan
/ˈveltænʃaʊʊŋ/
/ˈveltænʃaʊʊŋ/
Nguồn gốc của từ vựng
Weltanschauung
Word OriginGerman, from Welt ‘world’ + Anschauung ‘perception’.
Ví dụ của từ vựng
Weltanschauung
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()