Định nghĩa của từ wet look

Phát âm từ vựng wet look

wet looknoun

Nhìn ướt

/ˈwet lʊk//ˈwet lʊk/

Ví dụ của từ vựng wet looknamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng wet look


Bình luận ()