Định nghĩa của từ whine

Phát âm từ vựng whine

whineverb

rên rỉ

/waɪn//waɪn/

Nguồn gốc của từ vựng whine

Từ "whine" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, cụ thể là từ động từ "hwīn", có nghĩa là "kêu lên" hoặc "phát ra tiếng kêu quên lãng". Động từ tiếng Anh cổ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*hweiniz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "heulen", có nghĩa là "hú" hoặc "to whine." Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500 CN), động từ "whine" có nghĩa rộng hơn, bao gồm không chỉ tiếng khóc hoặc than vãn, mà còn là tiếng phàn nàn, tiếng lầm bầm hoặc tiếng càu nhàu. Người ta cho rằng nghĩa của từ này xuất phát từ ý tưởng về âm thanh thấp, mũi hoặc rên rỉ, được coi là đặc điểm của giọng nói than vãn hoặc than thở. Trong suốt quá trình phát triển, từ "whine" vẫn gắn liền với những âm thanh cao vút, khó chịu, thường được dùng để truyền đạt sự bất mãn hoặc thất vọng.

Tóm tắt từ vựng whine

type danh từ

meaningtiếng rên rỉ, tiếng than van; tiếng khóc nhai nhi

exampleto be always whining about something or other: luôn luôn than van về việc này hay việc nọ

type nội động từ

meaningrên rỉ, than van; khóc nhai nhi (trẻ con)

exampleto be always whining about something or other: luôn luôn than van về việc này hay việc nọ

Ví dụ của từ vựng whinenamespace

meaning

to complain in an annoying, crying voice

phàn nàn với giọng khó chịu, khóc lóc

  • Stop whining!

    Ngừng rên rỉ!

  • ‘I want to go home,’ whined Toby.

    “Tôi muốn về nhà,” Toby rên rỉ.

  • She whined that she'd been cheated.

    Cô than thở rằng mình đã bị lừa.

meaning

to make a long, high, unpleasant sound because you are in pain or unhappy

tạo ra âm thanh dài, cao, khó chịu vì bạn đang đau đớn hoặc không vui

  • The dog whined and scratched at the door.

    Con chó rên rỉ và cào vào cửa.

meaning

to make a long, high, unpleasant sound

để tạo ra một âm thanh dài, cao, khó chịu

  • The engines whined softly in the background.

    Động cơ rên rỉ nhẹ nhàng trong nền.

  • Inside, the air-conditioning whined in an annoying way.

    Bên trong, máy điều hòa kêu rền rĩ một cách khó chịu.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng whine


Bình luận ()