
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
dây roi
Nguồn gốc của từ "whipcord" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 18 khi nó dùng để chỉ một loại dây thừng làm từ gân khô và gân của động vật, đặc biệt là ngựa và bò. Những gân này được gọi là "whips" vì chúng thường được dùng làm roi thay thế trong các hình thức tra tấn động vật tàn bạo. Khi từ "whip" gắn liền với những vật liệu giống như dây thừng này, nó bắt đầu được dùng để mô tả những sợi dây rất chắc và đàn hồi, có khả năng chịu được lực lớn. Theo thời gian, cụm từ "whipstring" xuất hiện như một biến thể của "whipcord,", cả hai thuật ngữ này hiện thường dùng để chỉ những vật liệu giống như dây thừng làm từ sợi tổng hợp. Tuy nhiên, việc sử dụng whipcord như một tính từ đã mang nghĩa là thứ gì đó rất mỏng và được kéo chặt, gợi ý mức độ căng thẳng hoặc cứng cao. Trong may vá, "whipstitch" dùng để chỉ một mũi khâu đơn giản bao phủ một đường may ở mặt trái của vải, tạo thành một đường hoàn thiện gọn gàng ở mặt phải. Trong tiếng Anh hiện đại, ý nghĩa của "whipcord" đã vượt ra ngoài cách sử dụng ban đầu của nó để mô tả bất cứ thứ gì cực kỳ mạnh hoặc căng, chẳng hạn như thắt lưng chặt như roi da, cơ roi da hoặc nệm cứng như roi da.
Dây thừng của người leo núi mỏng như dây thừng, nhưng lại có đủ độ bền và độ đàn hồi để chịu được địa hình đá ở độ cao lớn.
Vị sĩ quan quân đội kỳ cựu biết rằng vóc dáng vạm vỡ của tân binh sẽ là một lợi thế trên chiến trường, vì người lính sẽ nhanh nhẹn và linh hoạt, có khả năng phản ứng nhanh với nguy hiểm.
Những người tham gia thí sinh muốn bắn tên với độ chính xác cao, cách cầm cung và sự tập trung hoàn toàn vào nghệ thuật bắn cung chính xác.
Nữ diễn viên ba lê xoay người và nhảy với vẻ uyển chuyển và nhẹ nhàng, những chuyển động của cô ấy truyền tải câu chuyện một cách dễ dàng thông qua điệu nhảy.
Những lọn tóc của cô, trông giống như dây roi, nhẹ nhàng đung đưa trong làn gió biển, một điệu nhảy trữ tình của gió được biên đạo một cách chính xác.
Các vận động viên thể dục dụng cụ lộn nhào và lắc lư theo đội hình dây thừng, thể hiện sự phối hợp, sức mạnh và sự linh hoạt hoàn hảo trong các cú nhảy nhào lộn.
Dây cứu sinh của các thủy thủ là sợi dây thừng có chất lượng cực kỳ bền chắc, được đan khéo léo, chắc như thép và mềm dẻo gấp đôi, cứu họ khỏi độ sâu của biển cả.
Người chỉ huy dõi theo đoàn quân của mình diễu hành qua, cơ thể cường tráng, tràn đầy năng lượng, như dây roi, sẵn sàng chiến đấu với lòng kiêu hãnh quyết tâm.
Động cơ của chiếc xe cổ gầm rú như dây roi; sức mạnh của chúng vẫn có thể cảm nhận được, mặc dù đã cũ, với bản sắc lịch sử mạnh mẽ.
Giọng hát của cô như dây đàn, sống động, sắc sảo nhưng du dương, có khả năng nhảy múa qua các phụ âm và nguyên âm, khiến không khí xung quanh như hát ca.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()