Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
white Christmas
Phát âm từ vựng
white Christmas
white Christmas
noun
Giáng sinh trắng
/ˌwaɪt ˈkrɪsməs/
/ˌwaɪt ˈkrɪsməs/
Ví dụ của từ vựng
white Christmas
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
white Christmas
White Christmas
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()