Ví dụ của từ vựng whole stepnamespace
- The choir sang a whole step higher than their usual pitch during the performance.
Dàn hợp xướng đã hát cao hơn hẳn so với giọng thông thường của họ trong suốt buổi biểu diễn.
- In music theory, a whole step is equivalent to two semitones or seven half steps.
Trong lý thuyết âm nhạc, một cung tương đương với hai nửa cung hoặc bảy nửa cung.
- The musician played a melody starting from the whole step C and continued up the scale.
Người nhạc sĩ chơi một giai điệu bắt đầu từ cung Đô và tiếp tục lên cao hơn.
- The alto singer had to reach a high note that was a whole step above her comfortable range.
Ca sĩ giọng alto phải đạt tới một nốt cao hơn hẳn quãng giọng thoải mái của cô.
- The bass player hit a low note and then jumped a whole step up to a higher pitch.
Người chơi bass chơi một nốt thấp rồi nhảy lên một cung cao hơn.
- The conductor asked the orchestra to play the next section a whole step lower for a softer effect.
Người chỉ huy yêu cầu dàn nhạc chơi phần tiếp theo thấp hơn một cung để tạo hiệu ứng nhẹ nhàng hơn.
- The pianist skipped over a whole step when descending the keyboard, resulting in a surprising harmony.
Nghệ sĩ piano đã bỏ qua cả một bước khi hạ phím đàn, tạo nên một bản hòa âm đáng ngạc nhiên.
- The vocalist held a sustained note for a few seconds before leaping a whole step upward.
Ca sĩ giữ nguyên một nốt trong vài giây trước khi nhảy lên một cung bậc cao hơn.
- The saxophonist's solo featured a series of whole-step descending runs that impressed the audience.
Đoạn độc tấu của nghệ sĩ saxophone có một loạt các bước đi xuống toàn bộ gây ấn tượng với khán giả.
- The sopranos sang a beautiful harmonization that included a whole step interval between their voices.
Các giọng nữ cao hát một bản hòa âm tuyệt đẹp, bao gồm cả một khoảng cách giữa các giọng hát của họ.
Bình luận ()