Định nghĩa của từ wield

Phát âm từ vựng wield

wieldverb

vận dụng

/wiːld//wiːld/

Nguồn gốc của từ vựng wield

Từ "wield" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wealdan", có nghĩa là cai trị, cai quản hoặc thực thi quyền lực. Động từ này cũng liên quan đến từ tiếng Anh cổ "weal", có nghĩa là phúc lợi hoặc sự khỏe mạnh. Trong tiếng Anh trung đại, "wield" mang một ý nghĩa mới, cụ thể liên quan đến vũ khí. Nó có nghĩa là "cầm và sử dụng vũ khí một cách khéo léo, đặc biệt là trong trận chiến". Cách sử dụng này vẫn được sử dụng cho đến ngày nay, vì "wield" thường được dùng để mô tả sự thành thạo của một ai đó đối với một loại vũ khí hoặc công cụ cụ thể. Nguồn gốc của từ "wield" làm nổi bật mối liên hệ giữa quyền lực và vũ khí trong bối cảnh lịch sử. Nó nhấn mạnh ý tưởng rằng những người sở hữu các công cụ hoặc vũ khí hiệu quả có khả năng gây ảnh hưởng và kiểm soát đáng kể đối với người khác.

Tóm tắt từ vựng wield

type ngoại động từ

meaningnắm và sử dụng (vũ khí)

meaningdùng, cầm (một dụng cụ)

exampleto wield the pen: viết

meaning(nghĩa bóng) sử dụng, vận dụng, thi hành

exampleto wield power: sử dụng quyền lực (quyền hành)

exampleto wield influence: có nh hưởng, có thế lực

Ví dụ của từ vựng wieldnamespace

to have and use power, authority, etc.

để có và sử dụng quyền lực, quyền hạn, vv.

  • She wields enormous power within the party.

    Cô ấy nắm giữ quyền lực to lớn trong đảng.

to hold something, ready to use it as a weapon or tool

giữ cái gì đó, sẵn sàng sử dụng nó như một vũ khí hoặc công cụ

  • He was wielding a large knife.

    Anh ta đang cầm một con dao lớn.


Bình luận ()