Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
winding-down
Phát âm từ vựng
winding-down
winding-down
noun
gió xuống
/ˌwaɪndɪŋ ˈdaʊn/
/ˌwaɪndɪŋ ˈdaʊn/
Ví dụ của từ vựng
winding-down
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
winding-down
winding-down
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()