
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
nháy mắt
Nguồn gốc của từ "wink" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wegin", có nghĩa là "di chuyển nhanh" hoặc "lắc" vì nó từng ám chỉ việc chớp mắt nhanh. Cách phát âm này phát triển theo thời gian và đến thời kỳ tiếng Anh trung đại, từ "wynk" được dùng để chỉ "chuyển động nhanh của mí mắt", biểu thị việc nhắm mắt trong chốc lát. Cách sử dụng hiện đại của "wink" để chỉ việc nhắm mắt trong chốc lát, có chủ đích như một hình thức giao tiếp đã được sử dụng từ thế kỷ 14. Từ "wink" bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "vinnkja", ám chỉ việc chớp mắt nhanh. Từ tiếng Anh trung đại "wynken" cũng ám chỉ việc chớp mắt, nhưng nó có nghĩa rộng hơn bao gồm các chuyển động khác ngoài chớp mắt, chẳng hạn như gật đầu hoặc lắc đầu. Ngày nay, "wink" là một từ rất phổ biến trong tiếng Anh được dùng để truyền đạt nhiều ý nghĩa khác nhau, bao gồm cả sự tán tỉnh, hài hước hoặc bí mật. Đây là một ví dụ tuyệt vời về một từ đã phát triển theo thời gian, thích nghi với các chuẩn mực văn hóa thay đổi trong khi vẫn giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi của nó. Cho dù đó là trò chơi vui nhộn giữa bạn bè hay tín hiệu tinh tế giữa những người yêu nhau, lịch sử của "wink" chứng minh tính kiên cường và bản chất bền bỉ của tiếng Anh.
danh từ
sự nháy mắt
to wink one's eyes: nháy mắt
to tip someone the wink: (từ lóng) ra hiệu cho ai
nháy mắt, khonh khắc
to wink assent: nháy mắt đồng ý
not to get a wink of sleep; not to sleep a wink: không chợp mắt được tí nào
giấc ngủ ngắn (ban ngày)
to wink at someone's error: nhắm mắt làm ng trước sai lầm của ai
nội động từ
nháy mắt, nháy mắt ra hiệu
to wink one's eyes: nháy mắt
to tip someone the wink: (từ lóng) ra hiệu cho ai
lấy lánh, nhấp nháy (ngọn đèn, sao)
to wink assent: nháy mắt đồng ý
not to get a wink of sleep; not to sleep a wink: không chợp mắt được tí nào
to close one eye and open it again quickly, especially as a private signal to somebody, or to show something is a joke
nhắm một mắt rồi mở lại nhanh chóng, đặc biệt là khi ra hiệu riêng cho ai đó, hoặc thể hiện điều gì đó là một trò đùa
Anh nháy mắt với cô và cô biết anh cũng đang nghĩ điều tương tự như cô.
Cô nháy mắt với người pha chế khi anh ta đi ngang qua, ra hiệu rằng ly của cô cần được rót thêm.
Nam diễn viên nháy mắt với khán giả để phá vỡ bức tường thứ tư và tiết lộ rằng cảnh quay này chỉ là dàn dựng.
Phù dâu của cô dâu nháy mắt tinh nghịch với chú rể, ám chỉ về một bất ngờ trong hôn lễ.
Đứa trẻ nháy mắt với bà, biết rằng món ăn đầy rau này thực sự rất kinh tởm.
Anh nháy mắt rộng rãi với Lucinda.
Tôi thấy anh ấy nháy mắt với cô ấy.
Cô ấy nháy mắt với tôi, và tôi nháy mắt lại.
Cô nháy mắt đầy hiểu biết với Jack.
to shine with an unsteady light; to flash on and off
tỏa sáng với ánh sáng không ổn định; để bật và tắt đèn flash
Chúng tôi có thể nhìn thấy ánh đèn của con tàu nhấp nháy ở phía xa.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()