Định nghĩa của từ wireframe

Phát âm từ vựng wireframe

wireframenoun

khung dây

/ˈwaɪəfreɪm//ˈwaɪərfreɪm/

Nguồn gốc của từ vựng wireframe

Thuật ngữ "wireframe" Trong bối cảnh thiết kế và phát triển web đề cập đến một biểu diễn trực quan đơn giản của cấu trúc xương và bố cục của giao diện kỹ thuật số hoặc trang web. Cái tên bắt nguồn từ những ngày đầu của thiết kế in khi các kiến ​​trúc sư và kỹ sư sử dụng dây và chuỗi thực tế để phác thảo khung cơ bản của một tòa nhà trước khi bắt đầu xây dựng. Theo cách tương tự, các khung dây trong thiết kế kỹ thuật số được sử dụng để truyền đạt bố cục chức năng của một giao diện, làm nổi bật các tính năng chính và các khu vực nội dung, mà không có thêm sự mất tập trung trực quan của màu sắc, hình ảnh hoặc các yếu tố thiết kế khác. Các khung dây phục vụ như một bản thiết kế trực quan cho các nhà thiết kế và nhà phát triển, giúp đảm bảo rằng sản phẩm cuối cùng đáp ứng mục đích dự định và trải nghiệm người dùng.

Ví dụ của từ vựng wireframenamespace

  • The design team presented their wireframes for the new website, showcasing the layout and structure of each page before any visual or content elements were added.

    Nhóm thiết kế đã trình bày các khung dây của họ cho trang web mới, giới thiệu bố cục và cấu trúc của từng trang trước khi bất kỳ yếu tố trực quan hoặc nội dung nào được thêm vào.

  • As the product manager, I reviewed the wireframes for the app and provided feedback on the placement of buttons and the overall flow of the user experience.

    Là người quản lý sản phẩm, tôi đã xem xét các khung dây cho ứng dụng và cung cấp phản hồi về vị trí của các nút và luồng chung của trải nghiệm người dùng.

  • The wireframes helped our team identify any potential issues with the layout or usability of the interface, allowing us to make necessary changes before moving forward with development.

    Các khung dây đã giúp nhóm của chúng tôi xác định bất kỳ vấn đề tiềm năng nào với bố cục hoặc khả năng sử dụng của giao diện, cho phép chúng tôi thực hiện các thay đổi cần thiết trước khi tiến lên phía trước với sự phát triển.

  • Our wireframes for the landing page emphasized a clear call-to-action and a clean, organized layout that would encourage visitors to convert.

    Các khung dây của chúng tôi cho trang đích nhấn mạnh một cuộc gọi hành động rõ ràng và bố cục có tổ chức sạch sẽ, sẽ khuyến khích khách truy cập chuyển đổi.

  • The wireframes for the e-commerce site demonstrated how products would be displayed and categorized, making it easier for customers to find what they needed.

    Các khung dây cho trang web thương mại điện tử đã chứng minh cách các sản phẩm sẽ được hiển thị và phân loại, giúp khách hàng dễ dàng tìm thấy những gì họ cần.

  • By reviewing the wireframes, our development team could accurately estimate the time and resources required to build the final product.

    Bằng cách xem xét các khung dây, nhóm phát triển của chúng tôi có thể ước tính chính xác thời gian và tài nguyên cần thiết để xây dựng sản phẩm cuối cùng.

  • Our wireframes for the mobile app prioritized simplicity and ease-of-use, with intuitive navigation and minimal clutter.

    Các khung dây của chúng tôi cho ứng dụng di động ưu tiên đơn giản và dễ sử dụng, với điều hướng trực quan và lộn xộn tối thiểu.

  • The wireframes provided a foundation for our team to collaborate and ensure that everyone was working towards a cohesive vision for the product.

    Các khung dây cung cấp một nền tảng cho nhóm của chúng tôi hợp tác và đảm bảo rằng mọi người đang làm việc hướng tới một tầm nhìn gắn kết cho sản phẩm.

  • We used wireframes to test different potential layouts and refine our design, iterating until we found the optimal solution.

    Chúng tôi đã sử dụng các khung dây để kiểm tra các bố cục tiềm năng khác nhau và tinh chỉnh thiết kế của chúng tôi, lặp lại cho đến khi chúng tôi tìm thấy giải pháp tối ưu.

  • By starting with wireframes, our team was able to focus on the functionality and usability of the product, rather than getting bogged down in visual design details.

    Bằng cách bắt đầu với các khung dây, nhóm của chúng tôi đã có thể tập trung vào chức năng và khả năng sử dụng của sản phẩm, thay vì bị sa lầy trong các chi tiết thiết kế trực quan.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng wireframe


Bình luận ()