
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
mong muốn tốt đẹp
Nguồn gốc của cụm từ "wishing well" có thể bắt nguồn từ thời cổ đại, đặc biệt là trong văn hóa dân gian và thần thoại châu Âu. Khái niệm về một cái giếng có đặc tính kỳ diệu để ban điều ước được tìm thấy trong nhiều nền văn hóa khác nhau, bao gồm thần thoại Hy Lạp, La Mã và Celtic. Ở Hy Lạp cổ đại, có một tài liệu tham khảo về một cái giếng ước trong Odyssey, nơi nhân vật chính Odysseus dâng lễ vật cho các tiên nữ và cầu xin phước lành của họ tại một con suối thiêng. Tương tự như vậy, người La Mã có một nữ thần tên là Vesta, người gắn liền với nguồn nước và được cho là có sức mạnh ban điều ước. Ở châu Âu thời trung cổ, những người theo đạo Thiên chúa đã điều chỉnh các khái niệm này để phù hợp với tín ngưỡng tôn giáo của họ. Họ liên kết tập tục này với Thánh Patrick, người được cho là đã sử dụng một cái bát chứa đầy nước để rửa tội cho những người cải đạo. Những người theo ông sớm bắt đầu để lại các lễ vật, chẳng hạn như tiền xu hoặc các vật nhỏ, trong bát như một dấu hiệu của đức tin của họ, điều này đã phát triển thành phong tục mà chúng ta biết ngày nay là thả tiền xu vào một cái giếng ước. Thuật ngữ "wishing well" được đặt ra vào thế kỷ 18 và trở nên phổ biến sau khi xuất bản bài thơ "The Deserted Village" của Oliver Goldsmith, trong đó có câu "Where youth grows pale, and spectre thin, / And spectre stern, dreads not the blast, / Meet mayst the wave-worn pilgrim go, / Unmolested to his final rest". Bài thơ này ca ngợi giếng ước nguyện của một cộng đồng nông thôn như một biểu tượng của sự phì nhiêu, trong sáng và sự sống. Kể từ đó, "wishing well" đã trở thành một cách diễn đạt phổ biến được sử dụng để mô tả một nguồn nước, thường là một công trình nhân tạo, theo truyền thống được cho là ban điều ước khi ném tiền xu hoặc đồ vật vào đó. Lý do chính xác tại sao truyền thống này vẫn tồn tại, cho dù bắt nguồn từ mê tín, hiện vật hay giả dược, vẫn là chủ đề gây tranh cãi.
Khi ném một đồng xu vào giếng ước, Emily nhắm mắt lại và thì thầm mong muốn sâu thẳm nhất của mình.
Những đứa trẻ háo hức tụ tập quanh giếng ước, ném những đồng xu vào đó và ước nguyện cho một tương lai tươi sáng hơn.
Sarah mỉm cười khi ném một đồng xu xuống giếng, hy vọng rằng điều ước của cô sẽ thành hiện thực và mang lại may mắn cho cô.
Mark do dự một lúc trước khi ném đồng xu của mình xuống giếng, không chắc liệu anh có thực sự tin vào sức mạnh của điều ước hay không.
Cây sồi phía sau giếng ước đứng cao và kiêu hãnh, chứng kiến vô số điều ước được ước trong suốt nhiều năm qua.
Jessica nín thở khi thả đồng xu xuống giếng, hy vọng rằng điều ước của cô sẽ sớm thành hiện thực.
Giữa tiếng lá xào xạc và tiếng nước chảy, giếng ước vẫn lặng lẽ lắng nghe tiếng thì thầm của hy vọng và ước mơ.
Sự yên tĩnh của công viên chỉ bị phá vỡ bởi tiếng leng keng của những đồng xu rơi xuống đáy giếng khi mọi người cầu mong may mắn.
Mặt trời bắt đầu lặn, chiếu ánh sáng ấm áp khắp giếng ước, những màu sắc rực rỡ phản chiếu xuống mặt nước thanh bình.
Lữ khách dừng lại để ngắm nhìn giếng ước, cảm thấy sự hòa hợp và kết nối với thế giới xung quanh khi ông ước một ngày mai tươi sáng hơn.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()