Định nghĩa của từ Woman's Own

Phát âm từ vựng Woman's Own

Woman's Own

Của chính người phụ nữ

/ˌwʊmənz ˈəʊn//ˌwʊmənz ˈəʊn/

Ví dụ của từ vựng Woman's Ownnamespace


Bình luận ()