Định nghĩa của từ work-life balance

Phát âm từ vựng work-life balance

work-life balancenoun

Cân bằng cuộc sống công việc

/ˌwɜːk laɪf ˈbæləns//ˌwɜːrk laɪf ˈbæləns/

Ví dụ của từ vựng work-life balancenamespace


Bình luận ()