Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
work-to-rule
Phát âm từ vựng
work-to-rule
work-to-rule
noun
công việc để cai trị
/ˌwɜːk tə ˈruːl/
/ˌwɜːrk tə ˈruːl/
Ví dụ của từ vựng
work-to-rule
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
work-to-rule
work to rule
work to rule
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()