Định nghĩa của từ work-to-rule

Phát âm từ vựng work-to-rule

work-to-rulenoun

công việc để cai trị

/ˌwɜːk tə ˈruːl//ˌwɜːrk tə ˈruːl/

Ví dụ của từ vựng work-to-rulenamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng work-to-rule


Bình luận ()