Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
work up into
Phát âm từ vựng
work up into
work up into
phrasal verb
làm việc thành
//
//
Ví dụ của từ vựng
work up into
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
work up into
work somebody/yourself up (into something)
work somebody/yourself up (into something)
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()