Định nghĩa của từ work up into

Phát âm từ vựng work up into

work up intophrasal verb

làm việc thành

////

Ví dụ của từ vựng work up intonamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng work up into


Bình luận ()