Định nghĩa của từ worst-case

Phát âm từ vựng worst-case

worst-caseadjective

trường hợp xấu nhất

/ˈwɜːst keɪs//ˈwɜːrst keɪs/

Ví dụ của từ vựng worst-casenamespace


Bình luận ()