Định nghĩa của từ writer’s cramp

Phát âm từ vựng writer’s cramp

writer’s crampnoun

Nhà văn Cá chuột rút

/ˈraɪtəz kræmp//ˈraɪtərz kræmp/

Ví dụ của từ vựng writer’s crampnamespace


Bình luận ()