Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
wrong-foot
Phát âm từ vựng
wrong-foot
wrong-foot
verb
sai
/ˌrɒŋ ˈfʊt/
/ˌrɔːŋ ˈfʊt/
Ví dụ của từ vựng
wrong-foot
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
wrong-foot
put a foot wrong
get/start off on the right/wrong foot (with somebody)
start/get off on the right/wrong foot (with somebody)
put a foot wrong
get/start off on the right/wrong foot (with somebody)
start/get off on the right/wrong foot (with somebody)
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()