Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
yes-no question
Phát âm từ vựng
yes-no question
yes-no question
noun
Có-Không có câu hỏi
/ˌjes ˈnəʊ kwestʃən/
/ˌjes ˈnəʊ kwestʃən/
Ví dụ của từ vựng
yes-no question
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()