Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
you-know-what
Phát âm từ vựng
you-know-what
you-know-what
pronoun
bạn-biết-cái gì
/ˌjuː nəʊ ˈwɒt/
/ˌjuː nəʊ ˈwʌt/
Ví dụ của từ vựng
you-know-what
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
you-know-what
if you know what I mean
what do you know?
you know who/what
not know what hit you
you know something/what?
what do you know?
you know who/what
not know what hit you
you know something/what?
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()