Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
you-know-who
Phát âm từ vựng
you-know-who
you-know-who
pronoun
bạn-biết-ai
/ˌjuː nəʊ ˈhuː/
/ˌjuː nəʊ ˈhuː/
Ví dụ của từ vựng
you-know-who
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
you-know-who
you know who/what
you know who/what
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()