
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
trẻ trung
"Youthfulness" là một từ tương đối mới, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "geoguth", có nghĩa là "tuổi trẻ". Bản thân từ "youth" bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "jung", có nghĩa là "trẻ". Hậu tố "-fulness" được thêm vào sau đó để biểu thị phẩm chất hoặc trạng thái trẻ trung. Vì vậy, "youthfulness" biểu thị các đặc điểm, ngoại hình và năng lượng liên quan đến việc trẻ trung.
danh từ
tính chất thanh niên, tính chất trẻ, tính chất trẻ tuổi; tính chất trẻ trung
the fact of being young
sự thật là còn trẻ
sự trẻ trung của phần lớn dân số ở hầu hết các quốc gia này
Làn da rạng rỡ và đôi mắt sáng ngời của cô tỏa ra sức sống trẻ trung bất chấp tuổi tác.
Sự nhiệt tình và năng lượng của những người trẻ tuổi tại buổi hòa nhạc đã truyền vào địa điểm này một luồng không khí tươi trẻ.
Huyết thanh giảm nếp nhăn sang trọng này hứa hẹn sẽ mang lại cho bạn vẻ trẻ trung ban đầu nhờ sức mạnh của khoa học.
Cảnh tượng cô bé đang chơi đùa trong công viên khiến tôi nhớ lại những ngày tháng tươi đẹp của tuổi trẻ.
the quality of looking or acting like somebody who is young or younger than they actually are
chất lượng của vẻ ngoài hoặc hành động giống như một người trẻ hoặc trẻ hơn thực tế
Cô duyên dáng trên sân khấu với vẻ sang trọng và trẻ trung.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()