Định nghĩa của từ zest

Phát âm từ vựng zest

zestnoun

sự hăng hái

/zest//zest/

Nguồn gốc của từ vựng zest

Từ "zest" có nguồn gốc từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "est", có nghĩa là "essence" hoặc "juice". Từ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ tiếng Latin "ustum", có nghĩa là "nước ép khô" hoặc "essence". Ban đầu, từ "zest" dùng để chỉ nước ép khô và dạng bột của các loại trái cây họ cam quýt, đặc biệt là cam và chanh, được sử dụng làm chất tạo hương vị trong nấu ăn và y học. Theo thời gian, ý nghĩa của "zest" được mở rộng để bao gồm lớp ngoài đầy màu sắc và hương vị của các loại trái cây họ cam quýt, được sử dụng làm đồ trang trí hoặc trong các loại bánh nướng, chẳng hạn như bánh ngọt và bánh quy. Ngày nay, "zest" thường được sử dụng để mô tả không chỉ lớp ngoài của các loại trái cây họ cam quýt mà còn để mô tả sự nhiệt tình, phấn khích hoặc năng lượng mà ai đó mang đến cho một tình huống nào đó.

Tóm tắt từ vựng zest

type danh từ

meaningđiều thú vị, điều vui vẻ

examplestory that lacks zest: truyện không thú vị

exampleto eat with zest: ăn ngon miệng

meaningvị ngon, mùi thơm; chất cho vào cho thêm hương vị

exampleto add (give) a zest to: tăng thêm chất lượng cho; làm cho thêm ngon thêm thú vị

meaningsự say mê, sự thích thú

exampleto enter into a plan with zest: say mê bước vào một kế hoạch

Ví dụ của từ vựng zestnamespace

pleasure and enthusiasm

niềm vui và sự nhiệt tình

  • He had a great zest for life.

    Anh ấy có một niềm say mê lớn đối với cuộc sống.

  • She danced with the zest of a twenty-year-old

    Cô ấy nhảy với niềm say mê của tuổi đôi mươi

Ví dụ bổ sung:
  • He is 74 years old but still full of zest.

    Ông đã 74 tuổi nhưng vẫn còn đầy nhiệt huyết.

  • Last month's victory has given him a renewed zest for the game.

    Chiến thắng tháng trước đã mang lại cho anh niềm say mê mới với trò chơi.

  • a zest for battle

    niềm say mê chiến đấu

the quality of being exciting, interesting and fun

chất lượng của sự thú vị, thú vị và vui vẻ

  • The slight risk added zest to the experience.

    Rủi ro nhỏ đã tăng thêm niềm say mê cho trải nghiệm.

  • The love affair added a little zest to her life.

    Cuộc tình đã thêm một chút niềm say mê vào cuộc sống của cô.

the outer skin of an orange, a lemon, etc., when it is used in cooking

lớp vỏ ngoài của quả cam, quả chanh, v.v., khi nó được sử dụng trong nấu ăn

  • Add the zest of half a lemon.

    Thêm vỏ của nửa quả chanh.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng zest


Bình luận ()