Can you swim?
Bạn biết bơi không?

John:
Are you free this Sunday, Sarah?Chủ nhật này bạn có rảnh không Sarah?
Sarah:
Yes, I am.Mình có.
John:
Great! Let's go to the swimming pool together.Tuyệt! Chúng mình cùng đi đến hồ bơi nhé.
Sarah:
Ok. But there is one thing. I can't swim.Ừ. Nhưng có một điều. Mình không biết bơi.
John:
Really? That's too bad. But don't worry. I can teach you.Thật à? Tệ quá nhỉ. Nhưng đừng lo. Mình có thể dạy bạn mà.
Sarah:
Can you swim?Bạn biết bơi à?
John:
Yes, I can. I can swim very well.Ừ, mình biết. Mình có thể bơi rất giỏi đấy.
Sarah:
Great! I'm really looking forward to this Sunday.Tuyệt! Mình mong đến chủ nhật này quá.

Từ vựng trong đoạn hội thoại

Areyoufreetodaycanswimlooking

Tóm Tắt

Cuộc trò chuyện diễn ra khi Sarah được hỏi liệu cô có được miễn phí vào Chủ nhật không. Cô xác nhận rằng cô có sẵn, dẫn đến một lời mời đi đến bể bơi cùng nhau. Sarah đồng ý nhưng đề cập rằng cô không thể bơi, ban đầu có vẻ như là một nhược điểm. Tuy nhiên, bạn của cô ấy trấn an cô ấy bằng cách đề nghị dạy cô ấy. Một câu hỏi nhanh và câu trả lời tích cực xác nhận rằng người khác thực sự có thể bơi tốt, thiết lập dự đoán cho chuyến đi chơi vào Chủ nhật. Cuộc đối thoại kết thúc với cả hai bên thể hiện sự nhiệt tình cho hoạt động theo kế hoạch.
Hy vọng chủ đề Can you swim? sẽ giúp bạn cải thiện hơn về kỹ năng nghe của bản thân, giúp bạn cảm thấy phấn khích và muốn tiếp tục luyện nghe tiếng Anh nhiều hơn!luyện nghe tiếng anh, luyện nghe tiếng anh theo chủ đề, bài nghe tiếng anh, practice listening english, hội thoại tiếng anh, giao tiếp tiếng anh, file nghe tiếng anh, đoạn hội thoại tiếng anh giao tiếp, Can you swim?

Bình luận ()