I have a stomach ache.

Con bị đau bụng.
Dad:
Jim, what's the matter?Jim, có chuyện gì vậy?
Jim:
Dad, I have a stomach ache.Bố ơi, con bị đau bụng.
Dad:
What? What did you have this morning?Sao cơ? Sáng nay con ăn gì thế?
Jim:
I just had some bread and milk.Con chỉ ăn bánh mì và sữa thôi ạ.
Dad:
Where are they?Chúng đâu rồi?
Jim:
Over there, on the table.Ở kia, trên bàn ạ.
Dad:
Let me see. Oh, the milk is out of date. I'll take you to see the doctor now. Remember to check the date before eating anything from now on, ok?Để bố xem nào. Ồ, sữa này hết hạn rồi. Giờ bố sẽ dẫn con đến chỗ bác sĩ nhé. Từ nay con nhớ kiểm tra hạn đồ ăn trước khi ăn nhé?
Jim:
Yes, Dad.Vâng thưa bố.

Từ vựng trong đoạn hội thoại

haverememberseetakecheckeating

Tóm Tắt

Jim và cha anh đang có một cuộc trò chuyện mà Jim nói với cha mình về cảm giác không khỏe với đau bụng. Cha anh hỏi anh có gì cho bữa sáng, và Jim chỉ đề cập đến việc ăn một ít bánh mì và sữa. Khi nhìn thấy bàn, cha anh thông báo rằng sữa đã qua ngày hết hạn. Sau đó, anh ta quyết định đưa Jim đến gặp bác sĩ và nhắc nhở anh ta kiểm tra ngày thực phẩm trong tương lai. Jim đồng ý làm theo lời khuyên này.
Hy vọng chủ đề I have a stomach ache. sẽ giúp bạn cải thiện hơn về kỹ năng nghe của bản thân, giúp bạn cảm thấy phấn khích và muốn tiếp tục luyện nghe tiếng Anh nhiều hơn!

Bình luận ()