I'm hungry.

Con đói.
John:
I'm back, Mom. Where are you?Con về rồi, mẹ ơi. Mẹ ở đâu vậy?
Mom:
I'm here in the kitchen. Welcome back, John.Mẹ ở trong bếp đây này. Chào mừng con về, John.
John:
Mom, I'm hungry. Is there anything to eat?Mẹ ơi, con đói. Có gì ăn không ạ?
Mom:
What would you like to have, bread or spaghetti?Con muốn ăn gì nào, bánh mì hay mì ống?
John:
I'd like some spaghetti. I love spaghetti.Con muốn ăn mì ống. Con thích mì ống.
Mom:
Sure. What would you like to drink?Được rồi. Con muốn uống gì nào?
John:
I'd like some lemonade, please.Con muốn uống nước chanh ạ.
Mom:
Here you are.Của con đây.
John:
Thank you, Mom.Con cảm ơn mẹ.

Từ vựng trong đoạn hội thoại

backherehungrywelcomelikesureplease

Tóm Tắt

John trở về nhà và gọi mẹ mình đang ở trong bếp. "Mẹ ơi, con đã trở lại. Con đang ở đâu?" Mẹ anh đã trả lời từ bên trong nhà bếp, chào đón anh với "Tôi ở đây trong bếp. Chào mừng trở lại, John." John sau đó bày tỏ sự đói khát của mình, hỏi liệu có gì để ăn không. Mẹ anh đã đưa ra hai lựa chọn: bánh mì hoặc spaghetti, và John đã chọn Spaghetti vì anh yêu nó. Người mẹ đồng ý và hỏi đồ uống mà John muốn; Anh yêu cầu nước chanh. Sau khi nhận được đồ uống mong muốn của mình, John cảm ơn mẹ và tuyên bố rằng anh vẫn còn đói.
Hy vọng chủ đề I'm hungry. sẽ giúp bạn cải thiện hơn về kỹ năng nghe của bản thân, giúp bạn cảm thấy phấn khích và muốn tiếp tục luyện nghe tiếng Anh nhiều hơn!

Bình luận ()